MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nss 250 Forza |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 279 Cc / 17.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 68.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi With Automatic Enrichment |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorised |
Ắc Quy (Battery) | 12 Volt |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | Honda V-Matic Belt-Converter, Continuously Variable Automatic Transmission |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Frame With Aluminium Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 94 Mm / 3.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 97 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256 Mm Disc With 3-Piston Caliper With Cbs - Third Piston Activated Hen Applying Rear Brake |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single240 Mm Disc With Single Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-13 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 89 Mm / 3.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1547 Mm / 60.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 716 Mm / 28.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 191 Kg / 422 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3.0 Us Gal |
Average Consumption | 3.5 L/100 Km / 28.9 Km/L / 68 Us Mpg |