MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nss 300 Forza Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Strike, Single Cylinder, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 279 Cc / 17.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 68.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.8 Hp / 18.4 Kw@ 7,000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.2 Nm / 20.1 Lb-Ft. @ 5,750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Clutch, Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33Mm Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70R14 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 89 Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2138 Mm / 84.2 In Width 755 Mm / 29.7 In Height 1470 Mm / 57.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1508.7 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Na |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 134.6 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 182Kg / 401.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Gall |