Thông số HONDA NT 1100 / DCT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NT 1100 / DCT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NT 1100 / DCT
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 kw / 100.5 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70r17 m/c
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55r17 m/c
  • Hộp Số (Transmission): mt: 6-speed manual dct: 6-speed dual clutch
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.4 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NT 1100 / DCT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nt 1100 / Dct
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin With 270° Crank And Uni-Cam, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin With 270° Crank And Uni-Cam, Sohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1084 Cc / 66.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92.0 X 81.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection With 46Mm Throttle Bodies (Throttle By Wire)
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transistorized Ignition
Ắc Quy (Battery)12V-6Ah Li-Ion Battery (20Hr)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Kw / 100.5 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)105 Nm / 77.4 Ft-Lb @ 6250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)Mt: 6-Speed Manual Dct: 6-Speed Dual Clutch
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)525 Chain
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Sff-Bp Type Inverted Telescopic Fork With Dial-Style Preload Adjuster
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoblock Aluminium Swing Arm With Pro-Link With Showa Gas-Charged Damper, Hydraulic Dial-Style Preload Adjuster
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310 Mm Floating Disc, Radial Mounted Four-Piston Brake Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm, Single Piston Caliper
Abs System2 Channel
Bánh Xe (Wheels)Multi-Spoke Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70R17 M/C
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55R17 M/C
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2240 Mm / 88.1 In Width:    865 Mm / 34.0 In Height: 1360 Mm / 53.5 In (Low Screen Position)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1535 Mm / 60.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)238 Kg / 524.7 Lbs - Mt 248 Kg / 546.7 Lbs - Dct
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.4 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA NT 1100 / DCT


HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com

HONDA NT 1100 / DCT - cauhinhmay.com