MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nt 1100 / Dct |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin With 270° Crank And Uni-Cam, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin With 270° Crank And Uni-Cam, Sohc,
4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1084 Cc / 66.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92.0 X 81.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection With 46Mm Throttle Bodies
(Throttle By Wire) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full Transistorized Ignition |
Ắc Quy (Battery) | 12V-6Ah Li-Ion Battery (20Hr) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Kw / 100.5 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 105 Nm / 77.4 Ft-Lb @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | Mt: 6-Speed Manual
Dct: 6-Speed Dual Clutch |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 525 Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Sff-Bp Type Inverted Telescopic Fork With
Dial-Style Preload Adjuster |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoblock Aluminium Swing Arm With
Pro-Link With Showa Gas-Charged Damper, Hydraulic Dial-Style Preload
Adjuster |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310 Mm Floating Disc, Radial Mounted Four-Piston Brake
Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm, Single Piston Caliper |
Abs System | 2 Channel |
Bánh Xe (Wheels) | Multi-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70R17 M/C |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55R17 M/C |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2240 Mm / 88.1 In
Width: 865 Mm / 34.0 In
Height: 1360 Mm / 53.5 In (Low Screen Position) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1535 Mm / 60.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 238 Kg / 524.7 Lbs - Mt
248 Kg / 546.7 Lbs - Dct |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.4 Litres / 5.0 Us Gal |