MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nt 400 Bros Mki |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin Cylinder, Sohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 389 Cc / 23.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 X 62 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 31Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.2Kw / 37 Ps @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 34.5 Nm / 3.5 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Twin Tube Diamond As A Stressed Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 208Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 164 Kg / 361.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.1 Us Gal |