Thông số HONDA NT 600V REVERE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NT 600V REVERE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NT 600V REVERE
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Top speed: 182.3 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 h17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 h17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NT 600V REVERE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nt 600V Revere
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc, 3 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)583 Cc / 35.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)36Mm Keihin Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.0 Kgf-M @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising-Rate Pro-Link Monoshock  With 7-Way Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Single 316Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276Mm Disc  1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 H17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 H17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)188 Kg  / 414.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)201 Kg / 443 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)17.6 Km/Kit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.6 M / 36.9 M
Standing ¼ Mile13.29 Sec / 156.2 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)182.3 Km/H

Hình Ảnh - HONDA NT 600V REVERE


HONDA NT 600V REVERE - cauhinhmay.com

HONDA NT 600V REVERE - cauhinhmay.com