MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nt 600V Revere |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 583 Cc / 35.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm Keihin Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.0 Kgf-M @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising-Rate Pro-Link Monoshock With 7-Way Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 316Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 H17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 H17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 201 Kg / 443 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.6 Km/Kit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.6 M / 36.9 M |
Standing ¼ Mile | 13.29 Sec / 156.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 182.3 Km/H |