MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nt 650 Hawk Gt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 91 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin Cylinder, Sohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 647 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X36Mm Equal Pressure Flat Slide Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 56.1 Hp / 40.9 Kw @ 7897 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56.9 Nm / 43 Lb-Ft @ 6053 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Arm Single Shock, Preload And Rebound Damping Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 316Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 112 Mm / 4.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 773 Mm / 30.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 184.2 Kg / 406 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal |
Consumption Average | 46.6 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.6 Sec / 93 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 107 Mph |