MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nt 700V Deauville |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52°V-Twin, Sohc. 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 680 Cc / 41.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65 Hp / 38.3 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66.2 Nm / 49Lb Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Damper With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1476 Mm / 58.1 Lbs |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 236.0 Kg / 520.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 239 Kg Abs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 156 Mm / 6.1 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.2 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185.3 Km/H |