MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nv 400 Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke V-Twin Cylinders, Ohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71.0 × 50.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Vd6R Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43 Hp / 32 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Kgf-M / 25.3 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.857 2Nd 1.947 1.947 3Rd 1.545 1.545 4Th 1.280 1.280 5Th 1.074 1.074 6Th 0.866 0.866 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 398 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |