Thông số HONDA NV 750 CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NV 750 CUSTOM

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NV 750 CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 hp / 49.2 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NV 750 CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nv 750 Custom
Năm Sản Xuất (Year)1982 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin Cylinder, Sohc, 3 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79.5 × 75.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Vd7A Carbguretor
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Hp / 49.2 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.8 Kgf-M / 49 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Daiyafuramusupuringu Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 136Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, 75Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 270Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 288Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)211 Kg / 465 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA NV 750 CUSTOM


HONDA NV 750 CUSTOM - cauhinhmay.com

HONDA NV 750 CUSTOM - cauhinhmay.com