MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nx 250 Dominator |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 239 Cc / 14.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.5 X 64.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.7 Hp / 17 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22 Nm / 16.2 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link. Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80 In Width 805 Mm / 31.7 In Height 1115 Mm / 43.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |
Related Links | Nx250.De |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Verte |