Thông số HONDA NX 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NX 250

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NX 250
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25.5 hp / 19 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NX 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nx 250
Năm Sản Xuất (Year)1988 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.0 X 64.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pd6B
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)25.5 Hp / 19 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.4 Kgf-M @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)220 Mm / 8.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link, Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-16
Kích Thước (Dimensions)Length 2040 Mm / 80 In Width    805 Mm / 31.7 In Height 1115 Mm / 43.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1350 Mm / 53 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)250 Mm / 9.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)133 Kg / 293 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.4 Us Gal
Related LinksNx250.De

Hình Ảnh - HONDA NX 250


HONDA NX 250 - cauhinhmay.com

HONDA NX 250 - cauhinhmay.com

HONDA NX 250 - cauhinhmay.com