MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nx 350 Sahara |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Ohc, 4 Valve Rfvc (Radial Four Valves Command) |
Dung Tích (Capacity) | 336 Cc / 20.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 61.3 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 35Mm Carburater |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31,5 Hp / 23 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3,1 Kgf.M / 22.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 215 Mm / 8.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 - 21 51R |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60 - 17 62R |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2089 Mm / 82.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1396 Mm / 51.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 144 Kb / 317.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 34 Us Gal |
Reserve | 2.7 Litres |