Thông số HONDA NX 350 SAHARA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NX 350 SAHARA

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NX 350 SAHARA
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 31,5 hp / 23 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 99
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 - 21 51r
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60 - 17 62r
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 34 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NX 350 SAHARA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nx 350 Sahara
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 99
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Ohc, 4 Valve  Rfvc (Radial Four Valves Command)
Dung Tích (Capacity)336 Cc / 20.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 61.3 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 35Mm Carburater
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)31,5 Hp / 23 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3,1 Kgf.M / 22.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond Tubular
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)215 Mm / 8.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 256Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 - 21 51R
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60 - 17 62R
Kích Thước (Dimensions)Length  2089 Mm / 82.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1396 Mm / 51.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)144 Kb / 317.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 34 Us Gal
Reserve2.7 Litres

Hình Ảnh - HONDA NX 350 SAHARA


HONDA NX 350 SAHARA - cauhinhmay.com

HONDA NX 350 SAHARA - cauhinhmay.com

HONDA NX 350 SAHARA - cauhinhmay.com