MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nx-4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc Rfvc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc M / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 35.3 Mm Ve Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30.6 Hp / 22.82 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 34.41 Nm / 25.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 195 Mm / 7.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 151 Kg / 332.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |