Thông số HONDA NX-4 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NX-4

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NX-4
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30.6 hp / 22.82 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NX-4


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nx-4
Năm Sản Xuất (Year)2002 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc Rfvc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)397 Cc M / 24.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)35.3 Mm Ve Carb
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)30.6 Hp / 22.82 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)34.41 Nm / 25.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)220 Mm / 8.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)195 Mm / 7.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 256Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-17
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)151 Kg / 332.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA NX-4


HONDA NX-4 - cauhinhmay.com

HONDA NX-4 - cauhinhmay.com

HONDA NX-4 - cauhinhmay.com

HONDA NX-4 - cauhinhmay.com