MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nx 400I Falcon |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc Rfvc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 397.2 Cc M / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28.7 Hp / 21.4 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.27 Kg-Fm / 23.65 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Semi-Double Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 195 Mm / 7.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 |
Caster | 26.45° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2147 Mm / 84.5 In Width 789 Mm / 31.0 In Height 1210 Mm / 47.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1434 Mm / 56.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 157 Kg / 346 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |