MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Nx 650 Dominator |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 644 Cc / 39.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 40Mm Keihin Ve-Type Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr 8Ea-9 |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 33.5 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53 Nm / 5.7 Kgf-M @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Leading-Axle Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 195 Mm / 7.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/9021 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/9017 |
Fork Angle | 62° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115 Mm / 4.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 24.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 250 Mm / 9.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 359.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 178 Kg / 392.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 17.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.8 M / 40.4 M |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec / 147.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160.8 Km/H |