Thông số HONDA NXR750 DAKAR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA NXR750 DAKAR

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: NXR750 DAKAR
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): nxr 750 nt5a 1986 - 69.3 hp / 51.6 kw nxr 750 nt5b 1987 - 73.6 hp / 54.8 kw nxr 750 nt5c 1988 - 75.0 hp / 55.9 kw nxr 750 nt5d 1989 - 75.0 hp / 55.9 kw
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 89
  • Lốp Trước (Front Tyre): 1986-87 - 21 in michelin desert 1988-88 - 19 in michelin desert
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 18 in michelin desert
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): nxr 750 nt5a 1986 - 57 litres / 15    us gal nxr 750 nt5b 1987 - 57 litres / 15    us gal nxr 750 nt5c 1988 - 58 litres / 15.3 us gal nxr 750 nt5d 1989 - 59 litres / 15.5 us gal

Thông số chi tiết - HONDA NXR750 DAKAR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Nxr750 Dakar
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 89
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)779.1 Cc / 47.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 72 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Nxr 750 Nt5A 1986 - 69.3 Hp / 51.6 Kw Nxr 750 Nt5B 1987 - 73.6 Hp / 54.8 Kw Nxr 750 Nt5C 1988 - 75.0 Hp / 55.9 Kw Nxr 750 Nt5D 1989 - 75.0 Hp / 55.9 Kw
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Nxr 750 Nt5A 1986 - 79.0 Nm / 58.2 Lb-Ft Nxr 750 Nt5B 1987 - 82.0 Nm / 60.4 Lb-Ft Nxr 750 Nt5C 1988 - 82.5 Nm / 60.8 Lb-Ft Nxr 750 Nt5D 1989 - 82.5 Nm / 60.8 Lb-Ft
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 300 Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link, Swinging Arm, 270 Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)276 Mm Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)256 Mm Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)1986-87 - 21 In Michelin Desert 1988-88 - 19 In Michelin Desert
Lốp Sau (Rear Tyre)18 In Michelin Desert
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)1000 Mm / 39.37 In
Trọng Lượng (Weight)Nxr 750 Nt5A 1986 - 190   Kg  / 418.9 Lbs Nxr 750 Nt5B 1987 - 189   Kg  / 416.7 Lbs Nxr 750 Nt5C 1988 - 195   Kg  / 429.9 Lbs Nxr 750 Nt5D 1989 - 189.6 Kg / 417.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Nxr 750 Nt5A 1986 - 57 Litres / 15    Us Gal Nxr 750 Nt5B 1987 - 57 Litres / 15    Us Gal Nxr 750 Nt5C 1988 - 58 Litres / 15.3 Us Gal Nxr 750 Nt5D 1989 - 59 Litres / 15.5 Us Gal
ReviewMotosprint 1990

Hình Ảnh - HONDA NXR750 DAKAR


HONDA NXR750 DAKAR - cauhinhmay.com

HONDA NXR750 DAKAR - cauhinhmay.com

HONDA NXR750 DAKAR - cauhinhmay.com

HONDA NXR750 DAKAR - cauhinhmay.com

HONDA NXR750 DAKAR - cauhinhmay.com

HONDA NXR750 DAKAR - cauhinhmay.com

HONDA NXR750 DAKAR - cauhinhmay.com