Thông số HONDA PC PACIFIC COAST 800 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA PC PACIFIC COAST 800

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: PC PACIFIC COAST 800
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57 hp / 41.6 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993 - 97
  • Top speed: 193 km/h / 120 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-16or15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HONDA PC PACIFIC COAST 800


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Pc Pacific Coast 800
Năm Sản Xuất (Year)1993 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, , 45Ov-Twin Cylinder, Sohc, 3 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 48.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79.5 X 80.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)36Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Solid-State Digital, Dual Spark Plugs Per Cylinder
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)57 Hp / 41.6 Kw @ 6500 Rpm
Max Power Rear Tyre51.2 Hp @ 6750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 48.5 Ft-Lb @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulicly Actuated, Multi-Plate, Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Showa Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Showa Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 290Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)120/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-16Or15
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1554 Mm / 61.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)764.5 Mm / 30.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)178 Mm / 7.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)262 Kg / 577.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)278 Kg / 612.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Consumption Average15.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.4 M / 40.3 M
Standing ¼ Mile14.1 Sec / 147.2 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)193 Km/H / 120 Mph

Hình Ảnh - HONDA PC PACIFIC COAST 800


HONDA PC PACIFIC COAST 800 - cauhinhmay.com

HONDA PC PACIFIC COAST 800 - cauhinhmay.com