MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Pc Pacific Coast 800 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, , 45Ov-Twin Cylinder, Sohc, 3 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 798 Cc / 48.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.5 X 80.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State Digital, Dual Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57 Hp / 41.6 Kw @ 6500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 51.2 Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.7 Nm / 48.5 Ft-Lb @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulicly Actuated, Multi-Plate, Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Showa Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 290Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-16Or15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1554 Mm / 61.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 764.5 Mm / 30.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 262 Kg / 577.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 278 Kg / 612.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 15.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 40.3 M |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 147.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193 Km/H / 120 Mph |