Thông số HONDA PCX 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA PCX 125

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: PCX 125
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 9.2 kw @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-14m/c
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-13m/c
  • Hộp Số (Transmission): honda v-matic belt converter, automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.1 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - HONDA PCX 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Pcx 125
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4-Valve
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)53.5 X 55.5Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Fully Transistorised Ignition
Ắc Quy (Battery)12V/7Ah (10H)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)9.2 Kw @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11.8 Nm @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Tự Động (Automatic), Centrifugal, Dry Type
Hộp Số (Transmission)Honda V-Matic Belt Converter, Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Duplex
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)31Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)89 Mm / 3.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Suspension Aluminium Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)95 Mm / 3.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Hydraulic Disc With Combined 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220Mm Hydraulic Disc With Combined 2 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Bánh Xe (Wheels)5-Spoke Y-Shaped Cast Aluminum
Vành Trước (Front Rim)14M/C X Mt2.75
Vành Sau (Rear Rim)13M/C X Mt3.50
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-14M/C
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-13M/C
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)80 Mm / 3.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length   1935 Mm / 76.1 In Width      740 Mm / 29.1 In Height   1105 Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1315 Mm / 51.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)764Mm / 30.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)130 Kg / 287 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.1 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA PCX 125


HONDA PCX 125 - cauhinhmay.com

HONDA PCX 125 - cauhinhmay.com

HONDA PCX 125 - cauhinhmay.com

HONDA PCX 125 - cauhinhmay.com

HONDA PCX 125 - cauhinhmay.com