MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Pcx 150 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 153 Cc / 9.3 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.3 X 57.9Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection; 26Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorised Ignition |
Ắc Quy (Battery) | 12 Volt |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | Honda V-Matic Belt Converter, Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Underbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31 Mm Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 61 Mm / 2.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 83 Mm / 3.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Disc, 3-Piston Caliper And Cbs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum With Cbs |
Bánh Xe (Wheels) | 5-Spoke, Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-14 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 85 Mm / 3.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1316 Mm / 51.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 764.5 Mm / 30.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 131 Kg / 289 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.9 L / 2.1 Us Gal |