MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Ps 50 Ruckus |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 37.8 X 44 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 18 Mm Cv Carburetor, Automatic Choke |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric, Kick |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic), V-Matic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Twin, Downtube Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 56 Mm / 2.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 66.0 Mm / 2.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90-10 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-10 |
Khung Xe (Frame) | Two-Piece Die-Cast Aluminum Front Frame With Upper Steel Rear Frame. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1 264 Mm / 49.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 734.1 Mm / 28.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 88 Kg / 194 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.9 L / 1.3 Us Gal |
Reserve | 1.1 L / 0.29 Us Gal |
Average Consumption | 2.06 L/100/Km / 48.5 Km/L / 114 Us Mpg |
Màu Sắc (Colours) | White/Red, Black |