Thông số HONDA PS 50 RUCKUS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA PS 50 RUCKUS

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: PS 50 RUCKUS
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/90-10
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-10
  • Hộp Số (Transmission): automatic, v-matic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 4.9 l / 1.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA PS 50 RUCKUS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ps 50 Ruckus
Năm Sản Xuất (Year)2015 -
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke
Dung Tích (Capacity)49 Cc / 3.0 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)37.8 X 44 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.9:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)18 Mm  Cv Carburetor, Automatic Choke
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric, Kick
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic), V-Matic
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Twin, Downtube Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)56 Mm / 2.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)66.0 Mm / 2.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)120/90-10
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-10
Khung Xe (Frame)Two-Piece Die-Cast Aluminum Front Frame With Upper Steel Rear Frame.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1 264 Mm / 49.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)734.1 Mm / 28.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)88 Kg / 194 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)4.9 L / 1.3 Us Gal
Reserve1.1 L / 0.29 Us Gal
Average Consumption2.06 L/100/Km / 48.5 Km/L / 114 Us Mpg
Màu Sắc (Colours)White/Red, Black

Hình Ảnh - HONDA PS 50 RUCKUS


HONDA PS 50 RUCKUS - cauhinhmay.com

HONDA PS 50 RUCKUS - cauhinhmay.com