Thông số HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT)

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT)
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): standard: 117 kw / 159 hp @ 11 000 rpm with kit:   158 kw / 215 hp @ 13 000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17m/c
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17m/c
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.3 litres / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Rc213V-S / Rc213V-S (With Kit)
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)V-4, Dohc, 4-Valve
Dung Tích (Capacity)999 Cc / 60.96 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 48.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transistor, Battery Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Standard: 117 Kw / 159 Hp @ 11 000 Rpm With Kit:   158 Kw / 215 Hp @ 13 000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Standard: 102 Nm / 10.4 Kgf-M / 75.2 Ft.Lb @ 10 500 Rpm With Kit:     118 Nm / 12.1 Kgf-M / 87.0 Ft.Lb @ 10 500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multi-Plate, Coil Spring
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Constant Mesh
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.125 / 2Nd 1.647 / 3Rd 1.368 / 4Th 1.217 / 5Th 1.100 / 6Th 1.032:1
Primary Drive Ratio1.933:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)Standard: 2.471 With Kit:   2.353~2.933
Khung Xe (Frame)Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Double Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Hydraulic Disc
Bánh Xe (Wheels)Light Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17M/C
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17M/C
Castor24.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105 Mm / 4.1"
Kích Thước (Dimensions)Length: 2100 Mm / 82.7" Width:     790 Mm / 31.1" Height:  1120 Mm / 44.1 "
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.7"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Minimum Turning RadiusStandard: 3.7 M / 12.1 Ft With Kit:   6.4 M / 21.0 Ft
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)Standard: 170 Kg / 375 Lbs With Kit:   160 Kg / 353 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.3 Litres / 4.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT)


HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com

HONDA RC213V-S / RC213V-S (WITH KIT) - cauhinhmay.com