MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Rebel Cmx 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc; 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 286 Cc / 17.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized W/ Electronic
Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 Chain; 14T/32T |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 121 Mm / 4.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Five-Position Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 96 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Hydraulic Disc With Two Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Hydraulic Disc With Single Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2189 Mm / 86.2 In
Height 1089.6 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1491 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 691 Mm / 27.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 165 Kg / 364 Lbs. - Abs: 167.8 Kg / 370 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 Litres / 2.9 Us Gal |