MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Rvf 400R (Nc35) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 42 Mm |
Valve Clearance | Intake - 0.15 Mm / Exhaust 0.24 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 10W-40 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.4 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digitalized Full Transistor Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Er9Eh |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Hp / 45 Kw @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35 Nm / 3.7 Kgf-M @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Twin-Spar Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Forks: Preload And Rebound Damping |
Fork Oil Per Rod | 390 Ml / Sae 7,5W |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising-Rate Monoshock. Pre-Load And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 269Mm 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1075 Mm / 42.3 In Length 1985 Mm / 78.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 53.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 3.9 Gal |
Consumption Average | 42 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 109 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 219 Km/H / 136.2 Mph |