Thông số HONDA RVF 400R (NC35) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA RVF 400R (NC35)

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: RVF 400R (NC35)
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 61 hp / 45 kw @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996
  • Top speed: 219 km/h / 136.2 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 3.9 gal

Thông số chi tiết - HONDA RVF 400R (NC35)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Rvf 400R (Nc35)
Năm Sản Xuất (Year)1996
Động Cơ (Engine)Four Stroke 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 X 42 Mm
Valve ClearanceIntake - 0.15 Mm / Exhaust 0.24
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 10W-40
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.4 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 34Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digitalized Full Transistor Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk Er9Eh
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)61 Hp / 45 Kw @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35 Nm / 3.7 Kgf-M @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Twin-Spar Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Forks: Preload And Rebound Damping
Fork Oil Per Rod390 Ml / Sae 7,5W
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising-Rate Monoshock. Pre-Load And Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 269Mm 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Height  1075 Mm / 42.3 In Length 1985 Mm / 78.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1345 Mm / 53.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)165 Kg / 363.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 3.9 Gal
Consumption Average42 Mpg
Standing ¼ Mile12.6 Sec / 109 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)219 Km/H / 136.2 Mph

Hình Ảnh - HONDA RVF 400R (NC35)


HONDA RVF 400R (NC35) - cauhinhmay.com

HONDA RVF 400R (NC35) - cauhinhmay.com

HONDA RVF 400R (NC35) - cauhinhmay.com