MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Rvf 750 Rc45 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 95 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 46 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Programmed Fuel Injection. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized Electric Advance |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9Ehvx-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 119 Hp / 87.6 Kw @ 12000 Rpm (109.2 Hp @ 11900 Rpm) |
Max Power Rear Tyre | 109.2 Hp @ 11900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75 Nm / 56 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond Aluminum Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Usd Forks Adjustable Compression Rebound And Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Adjustable Compression Rebound And Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 130/60 X 16 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 180/67 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60 Zr16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 86.8 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2110 Mm / 83.0 In Width 710 Mm / 27.9 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1407 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 416.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 215 Kg / 467.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.0 Litres / 4.0 Gal |
Consumption Average | 15.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 11.8 M / 35.8 M |
Standing ¼ Mile | 11.0 Sec / 198.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 258.5 Km/H / 160.6 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1994 Tuttomoto 1994 |