MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Sh 300I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 279 Cc / 17.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 68.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection, Throttle Bore: 34Mm |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.1 Hp
/ 20 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.5 Nm / 19.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic; Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | V-Matic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Underbone; Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual-Damper Unit Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single
256Mm Hydraulic Disc With 3 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc With Single Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | U-Section 6-Spoke Cast
Aluminium |
Vành Trước (Front Rim) | 16 X Mt2.75 |
Vành Sau (Rear Rim) | 16 X Mt3.50 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 136 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 170 Kg / 374.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.1 Litres / 2.4 Us Gal |
Instruments | Lcd With Speedometer, Fuel Gauge And Temperature Gauge, Pointer-Type, Clock, Two Trip Meters, Fuel Consumption Gauge, Honda Smart Key
Indicator (Lcd With Speedometer, Fuel Gauge And Temperature Gauge, Pointer-Type,
Clock, Two Trip Meters, Fuel Consumption Gauge, Honda Smart Key
Indicator) |