MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Sh Mode 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53.5 X 55.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fully Transistorised Ignition |
Ắc Quy (Battery) | 12V/7Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.4 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.1 Nm @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Tự Động (Automatic), Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Underbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 89 Mm / 3.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual-Damper Unit Swing Arm, 5 Stage Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 75 Mm / 2.9 In |
Brakes | Front The 220Mm Hydraulic Disc Brake Links To A Rear
130Mm Drum Via Cbs |
Vành Trước (Front Rim) | 16M/C X Mt2.50 |
Vành Sau (Rear Rim) | 14M/C X Mt2.75 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90-14 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 69.5 Mm / 2.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1950 Mm / 76.7 In
Width 670 Mm / 26.3 In
Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1305 Mm / 51.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765Mm / 30.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 118 Kg / 160 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.5 Litres / 1.45 Us Gal |