MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Shadow Sabre |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007-09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin, Ohc, 3 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1099 Cc / 67.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87.5 X 91.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 L / 4 Us Quarts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 36 Mm Keihin Carbs. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State Digital - Two Spark Plugs Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 49 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 91 Nm / 9.27 Kgf-M / 67 Lb-Ft. @ 2700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Stanchions, 160Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Preload Adjustable, 100Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 315Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1640 Mm / 64.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 261.0 Kg / 575.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |