MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Slr 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 644 Cc / 39.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32.1 Kw @ 5750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 54 Nm / 39.8 Lb-Ft @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 161.0 Kg / 354.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.6 Us Gal |
Consumption Average | 43 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.9 Sec / 144.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160 Km/H /; 100 Mph |