Thông số HONDA SLR 650 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA SLR 650

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: SLR 650
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44 hp / 32.1 kw @ 5750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999 -
  • Top speed: 160 km/h /; 100 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA SLR 650


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Slr 650
Năm Sản Xuất (Year)1999 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)644 Cc / 39.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 82 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Hp / 32.1 Kw @ 5750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)54 Nm / 39.8 Lb-Ft @ 4500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 276Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc  1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm /
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm / 33.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)161.0 Kg / 354.9 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)180 Kg / 396.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.6 Us Gal
Consumption Average43 Mpg
Standing ¼ Mile15.9 Sec / 144.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)160 Km/H /; 100 Mph

Hình Ảnh - HONDA SLR 650


HONDA SLR 650 - cauhinhmay.com

HONDA SLR 650 - cauhinhmay.com

HONDA SLR 650 - cauhinhmay.com