MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda St 1100 Pan European Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dung Tích (Capacity) | 1084 Cc / 66.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 64.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Cv-Type Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 101.4 Hp / 74 Kw @ 7500Rpm |
Max Power Rear Tyre | 3.9 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.3 Kgf-M / 111 Nm @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Air-Assist Fork With Track |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single-Side Conventional Damper With Adjustable Preload And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 3 Piston Calipers Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc 3 Piston Caliper Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70 V17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101 Mm / 4.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1555 Mm / 61.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 297 Kg / 654.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 28 Litres / 7.4 Us Gal |
Consumption Average | 17.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.6 M / 41.1 M |
Standing ¼ Mile | 12.27 Sec / 176.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 222.3 Km/H / 138.1 Mph |