Thông số HONDA ST 1100 PAN EUROPEAN ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA ST 1100 PAN EUROPEAN ABS

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: ST 1100 PAN EUROPEAN ABS
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101.4 hp / 74 kw @ 7500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 02
  • Top speed: 222.3 km/h / 138.1 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70 v17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 28 litres / 7.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA ST 1100 PAN EUROPEAN ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda St 1100 Pan European Abs
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 02
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Dung Tích (Capacity)1084 Cc / 66.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 64.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Cv-Type Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Computer-Controlled Digital Transistorized.
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)101.4 Hp / 74 Kw @ 7500Rpm
Max Power Rear Tyre3.9 Hp @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11.3 Kgf-M / 111 Nm @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Steel Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Air-Assist Fork With Track
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single-Side Conventional Damper With Adjustable Preload And Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 296Mm Discs 3 Piston Calipers Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 296Mm Disc 3 Piston Caliper Abs
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70 V17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101 Mm / 4.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1555 Mm / 61.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)297 Kg / 654.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)28 Litres / 7.4 Us Gal
Consumption Average17.1 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.6 M / 41.1 M
Standing ¼ Mile12.27 Sec / 176.4 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)222.3 Km/H / 138.1 Mph

Hình Ảnh - HONDA ST 1100 PAN EUROPEAN ABS


HONDA ST 1100 PAN EUROPEAN ABS - cauhinhmay.com

HONDA ST 1100 PAN EUROPEAN ABS - cauhinhmay.com