MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda St 1300P Police Bike |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinally 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1261 Cc / 76.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic,10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection, 36 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital Transistorized |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr7Eh-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 118 Hp / 87 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117 Nm / 11.93 Kg-M @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Aluminum-Alloy Triple-Box-Section Pressure Cast Dual-Spar With Cast Aluminum-Alloy Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Air-Assist Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 117 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single-Side Conventional Damper With Adjustable Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 133 Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310 Mm Discs 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 316 Mm Disc 3 Piston Caliper (Abs Option Available) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2282 Mm / 89.8 In Width 935 Mm / 36.8 In - Including Panniers Height 1332 Mm / 52.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1491 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 29 Liters / 7.7 Us Gal |