MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Tl 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 123 Cc / 7.57 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56,0 X 49,5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vn24Sh |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.3 Hp / 6.6 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9 Kgf-M @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular Frame 88 Kg Weight 2.75-21 And 4.00-18 Tires |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Oil Shocks 5-Way Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 106.0 Kg / 233.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.5 Litres / 1.2 Us Gal |