MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf 1000R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Cv Type Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Magnetically Triggered |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 130 Hp / 94.8 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 92.2 Nm / 8.8 Kg-M / 63.7 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Center-Axle With Air-Assist, 3-Way Rebound Damping, Anti-Dive Valuing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 155 Mm / 6.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Air-Assist Coil-Over Shock, Progressive Linkage, Three-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 123 Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 285Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 285Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 V17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 236 Kg / 520 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Liters (4.5L) |
Consumption Average | 36 Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec / 124.4 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 149.0 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Group Test 1985 Motosprint |