Thông số HONDA VF 1100C MAGNA V65 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VF 1100C MAGNA V65

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VF 1100C MAGNA V65
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 116 hp / 84.7 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 86
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VF 1100C MAGNA V65


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vf 1100C Magna V65
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 86
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1098 Cc / 66.9Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79.5 X 55.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36Mm Keihin  Carburetors
Ống Xả (Exhaust)Four-Into-Two
Air FiltrationPaper Element, Disposable
Oil FiltrationPaper Element, Disposable
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.7 Qtrs
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized
Ắc Quy (Battery)12V 18Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)116 Hp / 84.7 Kw @ 7500 Rpm
Max Power Rear Tyre100 Hp / 72.9 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)94 Nm @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight-Cut Gear; 70/41; 1.71
Secondary DriveHelical-Bevel Gear; 18/17; 1.06
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 39/17, 1.71 2Nd 34/21.1.62  3Rd 31/24,1.29  4Th  29/27, 1.07 5Th  26/29, 0.90  6Th 24/32, 0.75
Khung Xe (Frame)Double-Down Tube, Full-Cradle Frame; Tube/Box-Section Steel Swing Arm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Leading-Axle, Air-Assisted Fork With 41 Mm Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shock Adjustable For Spring Preload Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 270Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2-Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast, 2.50 X 18
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast, 3.00 X 16
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105 Mm / 4.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1595 Mm / 62.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)803 Mm / 31.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)246 Kg / 545 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)267.2 Kg / 589 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Consumption  Average15.3 Km/Lit
Standing ¼ Mile10.75 Sec / 126 Mp/H
Interesting SitesMagna Site

Hình Ảnh - HONDA VF 1100C MAGNA V65


HONDA VF 1100C MAGNA V65 - cauhinhmay.com

HONDA VF 1100C MAGNA V65 - cauhinhmay.com

HONDA VF 1100C MAGNA V65 - cauhinhmay.com