MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf 400F |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Four |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Vd40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi, Full Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55.5 Hp / 40.5 Kw @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35.5 Nm / 26.8 Ft-Lb @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Plate Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.733, 2Nd 1.850, 3Th 1.478, 4Th 1.240, 5Th 1.074, 6Th 0.931 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Cylindrical Air Cushion Combined Use |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Cylindrical Air Cushion Combined Use |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.6 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2060 Mm / 81.1 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 381.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |