Thông số HONDA VF 500C MAGNA V30 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VF 500C MAGNA V30

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VF 500C MAGNA V30
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 68 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983
  • Top speed: 196.4 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres

Thông số chi tiết - HONDA VF 500C MAGNA V30


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vf 500C Magna V30
Năm Sản Xuất (Year)1983
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60.4 X 44 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Công Suất Cực Đại (Max Power)68 Hp @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)31.7 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Plate Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Air Assisted 140Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock Swing Arm 115Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)2X 255Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-18
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)271 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres
Standing ¼ Mile12.6 Sec / 164.5 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)196.4 Km/H

Hình Ảnh - HONDA VF 500C MAGNA V30


HONDA VF 500C MAGNA V30 - cauhinhmay.com

HONDA VF 500C MAGNA V30 - cauhinhmay.com

HONDA VF 500C MAGNA V30 - cauhinhmay.com

HONDA VF 500C MAGNA V30 - cauhinhmay.com