MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf 500F Interceptor |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60.4 X 44 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32 Mm Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Hp / 51 Kw @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm / 4.2 Kgf-M @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Plate Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted 37Mm Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Air Assisted 4-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 255Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.5 In Width 760 Mm / 29.9 In Height 1175 Mm / 46.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 20 Kg / 454 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Liters / 4.5 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 102 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 128 Mph |