MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf 700F Interceptor |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 699 / 42.6 Cu. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 45.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 30Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorize |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 81 Hp / 58 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.2 Kgf-M / 44.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 2.031 |
Final Reduction | 2.813 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 2.846 2Nd: 2.063 3Rd: 1.632 4Th: 1.333 5Th: 1.154 6Th: 1.036 |
Khung Xe (Frame) | Double-Down Tube, Twin Beam, Aluminum Frame; Box-Section Aluminum Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 38Mm Forks 3-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Showa Air-Spring Shock 4-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 288Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1477 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 229.3 Kg / 505.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.8 Litres / 4.2 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec - 108 Mph |