MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf 750C Magna |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 87 Hp / 64.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69.6 Nm / 51.3 Ft. Lbs @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 530 Chain, 40/16 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Air Assisted Forks, 4-Way Anti-Dive Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Spring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 315Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast-Alloy, 17 X 3.0 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast-Alloy, 15 X 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-17 Dunlop K555F, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-17 Dunlop K555, Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 129 Mm / 5.1 In |
Chiều Dài (Length) | 2514 Mm / 93 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1651 Mm / 65 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 504 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres 3.5 Us Gal |