MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf 750C Super Magna V45 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin 32Mm Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 79 Hp / 57.6 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Air Assisted Forks, 4-Way Anti-Dive Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Spring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 275Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1539 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 757 Mm / 29.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 502.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |