MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf 750S Sabre |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Cv Integrated Dual-Draft Type Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized, Pointless With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 Hp / 59.8 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 70 Nm / @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Hydraulic-Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 6Th 4.92 5Th 5.89 4Th 7.05 3Rd 8.48 2Nd 10.63 1St 15.06 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Air-Assisted Telescopic Fork With Trac Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Showa Single Damper Adjustment Air Pressure Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2245 Mm / 88.4 In Width 830 Mm / 32.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 246 Kg / 542 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.3 Us Gal |
Consumption Average | 40.6 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 171.1 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 204.4 Km/H / 127 Mph |