MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf1000F (Us Interceptor) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34 Mm Cv Type Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 122 Hp / 91 Kw @ 10,000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 89.4 Nm / 66 Lb-Ft @ 8000Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Air Adjustable Forks With Dual Syntallic Bushings, 3-Way Adjustable Rebound Damping And Trac |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 155Mm / 6.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With 3-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 123Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 V17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 238 Kg / 524 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 261 Kg / 575 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Liters / 6 Us Gal |
Consumption Average | 36 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 241.4 / 150 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Group Test |