MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf1100S Sabre V65 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1098 Cc / 66.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.5 X 55.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm Keihin Cv Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 121 Hp / 88.3 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 101.7 Nm / 10.4 Kg-Fm / 75.0 Ft-Lb @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 6Th 4.31 5Th 5.16 4Th 6.18 3Rd 7.43 2Nd 9.31 1St 13.19 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 41Mm Air-Adjustable Leading-Axle Forks With 3-Way Adjustable Rebound Damping And Trac |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Swing Arm, Air-Adjustable Pro-Link With Remote 3-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 119 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 274Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 279Mm Disc 2-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1590 Mm / 62.6 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 831 Mm / 32.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 152 Mm / 6.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 241.5 Kg / 532.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.9 Liters / 5.8 Gal |
Standing ¼ Mile | 11.38 Sec. / 120.36 Mph |
Consumption Best | 44 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Mph |