MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Vf250V Magna |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V- Twin Cylinder Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 250 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 Х 44.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 19 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.0 Nm / 17.0 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1065 Mm / 41.9 In Length 2315 Mm (91.1 In Width 880 Mm (34.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1620 Mm / 63.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 690 Mm / 27.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 171.0 Kg / 377 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |