Thông số HONDA VF250V MAGNA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA VF250V MAGNA

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: VF250V MAGNA
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 19 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - HONDA VF250V MAGNA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Vf250V Magna
Năm Sản Xuất (Year)1994 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V- Twin Cylinder Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)250 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 Х 44.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 19 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23.0 Nm / 17.0 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)120/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-15
Kích Thước (Dimensions)Height 1065 Mm / 41.9 In Length 2315 Mm (91.1 In Width 880 Mm (34.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1620 Mm / 63.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)690 Mm / 27.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)171.0 Kg / 377 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA VF250V MAGNA


HONDA VF250V MAGNA - cauhinhmay.com

HONDA VF250V MAGNA - cauhinhmay.com